Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
不全 bất toàn
1
/1
不全
bất toàn
Từ điển trích dẫn
1. Không hoàn bị.
2. Không trọn vẹn, không hoàn toàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không trọn vẹn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dục hướng đông nham khứ - 欲向東岩去
(
Hàn Sơn
)
•
Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明)
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng Từ Cán - 贈徐幹
(
Tào Thực
)
•
Tư quy - 思歸
(
Triều Hành
)
•
Vô đề (Trì biên hành thụ bất toàn già) - 無題(池邊行樹不全遮)
(
Khả Mân
)
Bình luận
0